慢速摄影 màn sù shèyǐng
volume volume

Từ hán việt: 【mạn tốc nhiếp ảnh】

Đọc nhanh: 慢速摄影 (mạn tốc nhiếp ảnh). Ý nghĩa là: chụp ảnh tốc độ cửa trập chậm.

Ý Nghĩa của "慢速摄影" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

慢速摄影 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chụp ảnh tốc độ cửa trập chậm

slow shutter speed photography

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢速摄影

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 摄影 shèyǐng 展览 zhǎnlǎn 参观 cānguān

    - Chúng tôi đến thăm triển lãm nhiếp ảnh.

  • volume volume

    - zài 报社 bàoshè zuò 摄影记者 shèyǐngjìzhě

    - Cậu ta làm phóng viên ảnh cho tòa soạn báo.

  • volume volume

    - xiàng 摄影师 shèyǐngshī

    - Bố cậu trông giống nhiếp ảnh gia.

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 导演 dǎoyǎn 正在 zhèngzài 拍摄 pāishè xīn 电影 diànyǐng

    - Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 摄影 shèyǐng 技巧 jìqiǎo

    - Anh ấy đang học kỹ thuật nhiếp ảnh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 拍摄 pāishè 一部 yībù xīn 电影 diànyǐng

    - Họ đang quay một bộ phim mới.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 我们 wǒmen 摄影 shèyǐng

    - Hôm nay chúng tôi đi chụp ảnh.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 旅游 lǚyóu 其次 qícì shì 摄影 shèyǐng

    - Cô ấy thích du lịch, tiếp theo là chụp ảnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Màn
    • Âm hán việt: Mạn
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAWE (心日田水)
    • Bảng mã:U+6162
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Niè , Shè
    • Âm hán việt: Nhiếp
    • Nét bút:一丨一一丨丨一一一フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQSJE (重手尸十水)
    • Bảng mã:U+6444
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tốc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDL (卜木中)
    • Bảng mã:U+901F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao