Đọc nhanh: 戈壁荒滩 (qua bích hoang than). Ý nghĩa là: cát cằn cỗi của sa mạc Gobi.
戈壁荒滩 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cát cằn cỗi của sa mạc Gobi
barren sands of the Gobi desert
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戈壁荒滩
- 荒滩 变成 米粮川
- cánh đồng hoang biến thành ruộng lúa phì nhiêu.
- 他们 在 海滩 上 晒太阳
- Họ đang tắm nắng trên bãi biển.
- 驳斥 荒谬 的 论调
- bác bỏ luận điệu hoang đường
- 他们 俩 老 是 配角 , 合演 过 《 兄妹 开荒 》 、 《 白毛女 》 等
- hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'.
- 他们 向 荒漠 宣战 , 引水 灌溉 , 植树造林
- họ tiến hành khai thác hoang mạc, dẫn nước tưới, trồng cây tạo rừng.
- 他们 不 小心 损坏 了 墙壁
- Họ đã vô tình làm hỏng bức tường.
- 他们 小心 地 穿越 那片 险滩
- Họ cẩn thận vượt qua những ghềnh đá hiểm trở đó.
- 他们 正在 治理 这片 荒地
- Họ đang cải tạo mảnh đất hoang này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
戈›
滩›
荒›