Đọc nhanh: 慢悠悠 (mạn du du). Ý nghĩa là: chậm rì rì; chậm như rùa.
慢悠悠 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chậm rì rì; chậm như rùa
形容缓慢 也说慢慢悠悠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢悠悠
- 他 发出 一声 悠长 的 叹息
- Anh ấy thở dài một tiếng.
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 车子 在 道 上 晃晃悠悠 , 慢慢腾腾 地 走 着
- chiếc xe lắc la lắc lư ì à ì ạch chạy trên con đường.
- 他们 保留 了 悠久 的 习俗
- Họ giữ gìn các tập tục lâu đời.
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 他们 的 文化 传统 悠久
- Truyền thống văn hóa của họ lâu đời.
- 小船 在 水里 慢慢 地 飘悠 着
- con thuyền nhỏ trôi bồng bềnh trên mặt nước.
- 他们 正 悠然自得 地 在 玩 扑克 。 爷爷 退休 后 的 日子 过得 悠然自得
- Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悠›
慢›