Đọc nhanh: 漫笔 (mạn bút). Ý nghĩa là: tuỳ cảm; tuỳ bút (viết văn). Ví dụ : - 灯下漫笔。 tuỳ cảm dưới ánh đèn.
漫笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuỳ cảm; tuỳ bút (viết văn)
随手写来没有一定形式的文章 (多用于文章的题目)
- 灯下 漫笔
- tuỳ cảm dưới ánh đèn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漫笔
- 香烟 弥漫 在 房间 里
- Khói hương tràn ngập trong phòng.
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 灯下 漫笔
- tuỳ cảm dưới ánh đèn.
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 一笔勾销
- một nét bút xoá sạch
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漫›
笔›