漫笔 mànbǐ
volume volume

Từ hán việt: 【mạn bút】

Đọc nhanh: 漫笔 (mạn bút). Ý nghĩa là: tuỳ cảm; tuỳ bút (viết văn). Ví dụ : - 灯下漫笔。 tuỳ cảm dưới ánh đèn.

Ý Nghĩa của "漫笔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

漫笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuỳ cảm; tuỳ bút (viết văn)

随手写来没有一定形式的文章 (多用于文章的题目)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 灯下 dēngxià 漫笔 mànbǐ

    - tuỳ cảm dưới ánh đèn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漫笔

  • volume volume

    - 香烟 xiāngyān 弥漫 mímàn zài 房间 fángjiān

    - Khói hương tràn ngập trong phòng.

  • volume volume

    - 一面 yímiàn 听讲 tīngjiǎng 一面 yímiàn 记笔记 jìbǐjì

    - vừa nghe giảng vừa ghi chép.

  • volume volume

    - 灯下 dēngxià 漫笔 mànbǐ

    - tuỳ cảm dưới ánh đèn.

  • volume volume

    - 下笔成章 xiàbǐchéngzhāng

    - hạ bút thành chương

  • volume volume

    - 三枝 sānzhī 钢笔 gāngbǐ

    - ba cây viết máy

  • volume volume

    - 一笔勾销 yībǐgōuxiāo

    - một nét bút xoá sạch

  • volume volume

    - 不要 búyào yòng 铅笔 qiānbǐ zhā 气球 qìqiú

    - Đừng đâm bóng bằng bút chì.

  • volume volume

    - 一营 yīyíng 民兵 mínbīng 笔挺 bǐtǐng 地站 dìzhàn zhe 听候 tīnghòu 发令 fālìng

    - một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Mán , Màn
    • Âm hán việt: Man , Mạn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAWE (水日田水)
    • Bảng mã:U+6F2B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao