Đọc nhanh: 一骨碌 (nhất cốt lục). Ý nghĩa là: trong một chuyển động duy nhất, trong một hơi thở, với một chuyển động lăn hoặc xoắn.
一骨碌 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. trong một chuyển động duy nhất
in a single movement
✪ 2. trong một hơi thở
in one breath
✪ 3. với một chuyển động lăn hoặc xoắn
with a rolling or twisting movement
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一骨碌
- 一家 骨肉 心连心
- Cả nhà đồng lòng với nhau.
- 做 工作 要 抓住 节骨眼儿 , 别乱 抓 一气
- làm việc phải nắm được khâu mấu chốt, không nắm linh tinh.
- 一窝 蚂蚁 很 忙碌
- Một tổ kiến rất bận rộn.
- 出去 散散步 活动 一下 筋骨
- Đi ra ngoài dạo chơi, vận động gân cốt một chút.
- 一群 屎壳郎 在 忙碌
- Một đàn bọ hung đang bận rộn.
- 是 颅骨 的 一部分
- Đó là phần hộp sọ của bạn.
- 他 一骨碌 从 床上 爬起来
- anh ấy trở mình một cái thì ngồi dậy trên giường.
- 别人 让 他 做 什么 他 就 做 , 他 一点 没骨气
- ai bảo gì anh ta cũng làm, không có tý khí chất gì cả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
碌›
骨›