一溜烟 yīliūyān
volume volume

Từ hán việt: 【nhất lựu yên】

Đọc nhanh: 一溜烟 (nhất lựu yên). Ý nghĩa là: nhanh như chớp; vụt đi. Ví dụ : - 他说了一声再会就骑上车一溜烟地向东去了。 anh ấy vừa nói tạm biệt liền nhảy lên xe chạy vút về phía Đông.

Ý Nghĩa của "一溜烟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一溜烟 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhanh như chớp; vụt đi

(一溜烟儿) 形容跑得很快

Ví dụ:
  • volume volume

    - shuō le 一声 yīshēng 再会 zàihuì jiù 上车 shàngchē 一溜烟 yīliúyān 向东 xiàngdōng le

    - anh ấy vừa nói tạm biệt liền nhảy lên xe chạy vút về phía Đông.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一溜烟

  • volume volume

    - 一团 yītuán 浓烟 nóngyān zài 空中 kōngzhōng 飞散 fēisàn zhe yóu 黑色 hēisè 渐渐 jiànjiàn 变成 biànchéng 灰白 huībái

    - cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.

  • volume volume

    - 一溜风 yīliūfēng cóng 山上 shānshàng pǎo 下来 xiàlai

    - anh ấy chạy như bay từ trên núi xuống.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 炊烟 chuīyān

    - một làn khói bếp.

  • volume volume

    - 一溜 yīliū 树木 shùmù 沿着 yánzhe 河边 hébiān

    - Một hàng cây dọc theo bờ sông.

  • volume volume

    - shuō le 一声 yīshēng 再会 zàihuì jiù 上车 shàngchē 一溜烟 yīliúyān 向东 xiàngdōng le

    - anh ấy vừa nói tạm biệt liền nhảy lên xe chạy vút về phía Đông.

  • volume volume

    - 一看 yīkàn 势头 shìtóu duì 转身 zhuǎnshēn jiù cóng 后门 hòumén 溜之大吉 liūzhīdàjí

    - Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.

  • volume volume

    - 一说 yīshuō 打牌 dǎpái jiù liū le

    - Vừa nói đánh bài, hắn chuồn mất tiêu.

  • volume volume

    - 每天 měitiān chōu 一支 yīzhī 烟卷儿 yānjuànér

    - Anh ấy hút một điếu thuốc mỗi ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHW (水竹竹田)
    • Bảng mã:U+6E9C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao