Đọc nhanh: 心痛欲绝 (tâm thống dục tuyệt). Ý nghĩa là: chết điếng.
心痛欲绝 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chết điếng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心痛欲绝
- 听到 这个 消息 , 她 哀哀欲绝
- Nghe được tin này, cô ấy đau đớn tột cùng.
- 悲痛欲绝
- đau buồn đến muốn chết đi.
- 从心所欲
- tuỳ theo ý thích; muốn sao được vậy.
- 他们 可以 随心所欲 地 使用 任何借口
- Bọn họ có thể tùy theo ý muốn sử dụng bất cứ lý do nào.
- 伤心欲绝 地 离开 了
- đau lòng tuyệt vọng mà rời đi rồi.
- 他 做 得 太绝 了 一点 恻隐之心 都 没有
- Anh ta đã làm điều đó một cách khủng khiếp đến nỗi anh ta không hề có chút lòng trắc ẩn nào.
- 你 身材 不错 就是 长得 太 从心所欲 了
- Bạn có dáng người đẹp, nhưng bạn lại quá cao so với những gì bạn mong muốn.
- 做出 这种 事 , 真让人 痛心
- làm ra việc này, thật làm mọi người đau lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
欲›
痛›
绝›