恒久经费 héngjiǔ jīngfèi
volume volume

Từ hán việt: 【hằng cửu kinh phí】

Đọc nhanh: 恒久经费 (hằng cửu kinh phí). Ý nghĩa là: Kinh phí lâu dài, quỹ ngân khố.

Ý Nghĩa của "恒久经费" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恒久经费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kinh phí lâu dài, quỹ ngân khố

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恒久经费

  • volume volume

    - 久经 jiǔjīng 风浪 fēnglàng

    - từng quen sóng gió.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye shì 久经沙场 jiǔjīngshāchǎng de 老红军 lǎohóngjūn 战士 zhànshì

    - Ông Ngô là một người lính Hồng quân già, người có kinh nghiệm trong các cuộc thi

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng le 运费 yùnfèi

    - Bạn đã trả tiền cước rồi.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 很久 hěnjiǔ le

    - Đã lâu lắm rồi .

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 奄奄一息 yǎnyǎnyīxī 不久 bùjiǔ jiù guī 西天 xītiān le

    - Anh ta chỉ còn một hơi tàn, không bao lâu nữa sẽ đi tây thiên rồi.

  • volume volume

    - lìng 一辆 yīliàng 货车 huòchē gāng 经过 jīngguò le 一处 yīchù 收费站 shōufèizhàn

    - Một chiếc xe tải khác đi qua một trạm thu phí

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhù zài 那儿 nàér 已经 yǐjīng 很久 hěnjiǔ le

    - Bọn họ đã sống ở đó rất lâu rồi.

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì 现在 xiànzài 太久 tàijiǔ le 已经 yǐjīng 淡掉 dàndiào le

    - Chỉ là nó đã quá lâu đời rồi, chữ đã mờ đi rất nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Cửu
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+4E45
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Héng
    • Âm hán việt: Căng , Cắng , Hằng
    • Nét bút:丶丶丨一丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PMAM (心一日一)
    • Bảng mã:U+6052
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng
    • Âm hán việt: Kinh
    • Nét bút:フフ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMNOM (女一弓人一)
    • Bảng mã:U+7ECF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao