Đọc nhanh: 总统府 (tổng thống phủ). Ý nghĩa là: dinh tổng thống.
总统府 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dinh tổng thống
presidential palace
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总统府
- 克林顿 就职 美国 总统
- Bill Clinton trở thành Tổng thống Hoa Kỳ.
- 总理 被 总统 废黜 了
- Thủ tướng bị tổng thống phế truất.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 政府 的 政策 在 总统 的 一念之间 改变
- Chính sách của chính phủ thay đổi trong một khoảng thời gian ngắn của tổng thống.
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
- 他 被 看成 是 近代 最 成功 的 总统
- Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.
- 候任 总统 将 在 下周 正式 就任
- Chủ tịch đắc cử sẽ chính thức nhậm chức vào tuần tới.
- 他 已经 当 上 总统 了
- Anh ấy đã trở thành tổng thống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
府›
总›
统›