Đọc nhanh: 性别比 (tính biệt bí). Ý nghĩa là: tỷ lệ giới tính.
性别比 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỷ lệ giới tính
sex ratio
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性别比
- 他 总是 攀比 别人 的 财富
- Anh ấy lúc nào cũng so đo với tài sản của người khác.
- 别看 他 平时 很 黏糊 , 有事 的 时候 比 谁 都 利索
- đừng thấy anh ấy ngày thường chậm chạp, lúc có việc anh ấy làm nhanh hơn ai hết.
- 性别 比例 在 学校 中 平衡
- Tỷ lệ giới tính ở trường học cân bằng.
- 今昔 生活 对比 , 何啻 天壤之别
- so sánh cuộc sống xưa và nay, không khác nào một trời một vực!
- 一薰 一 莸 ( 比喻 好 的 和 坏 的 有 区别 )
- một cọng cỏ thơm, một cọng cỏ thối (ví với có sự phân biệt xấu tốt)
- 你 的 性别 是 什么 ?
- Giới tính của bạn là gì?
- 你 知道 这个 人 的 性别 吗 ?
- Bạn có biết giới tính của người này không?
- 他们 性格 特别 温顺
- Tính cách bọn chúng rất ngoan ngoãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
性›
比›