性别歧视 xìngbié qíshì
volume volume

Từ hán việt: 【tính biệt kì thị】

Đọc nhanh: 性别歧视 (tính biệt kì thị). Ý nghĩa là: phân biệt giới tính.

Ý Nghĩa của "性别歧视" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

性别歧视 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phân biệt giới tính

sex discrimination; sexism

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性别歧视

  • volume volume

    - 从不 cóngbù 鄙视 bǐshì 别人 biérén

    - Anh ấy không bao giờ khinh thường người khác.

  • volume volume

    - 指出 zhǐchū 性别歧视 xìngbiéqíshì

    - Chỉ ra sự phân biệt giới tính của anh ấy.

  • volume volume

    - 指出 zhǐchū 性别歧视 xìngbiéqíshì

    - Điều này không liên quan gì đến phân biệt giới tính.

  • volume volume

    - 不要 búyào 无视 wúshì 别人 biérén de 感受 gǎnshòu

    - Đừng coi nhẹ cảm xúc của người khác.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 尊重 zūnzhòng 歧视 qíshì 别人 biérén

    - Chúng ta nên tôn trọng và không kỳ thị người khác.

  • volume volume

    - 漠视 mòshì le 别人 biérén de 意见 yìjiàn

    - Anh ấy phớt lờ ý kiến của người khác.

  • volume volume

    - 向来 xiànglái 性格 xìnggé 孤僻 gūpì yòu 自命清高 zìmìngqīnggāo 所以 suǒyǐ 很少 hěnshǎo gēn 别人 biérén 交往 jiāowǎng

    - Từ trước đến nay anh ta luôn sống khép kín và tự cho mình là người thanh cao, cho nên rất ít người chịu kết giao với anh ta.

  • volume volume

    - 不要 búyào 轻易 qīngyì 轻视 qīngshì 别人 biérén

    - Bạn đừng tùy tiện đánh giá thấp người khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丨一丨一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMJE (卜一十水)
    • Bảng mã:U+6B67
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao