Đọc nhanh: 跨性别 (khoá tính biệt). Ý nghĩa là: chuyển giới.
跨性别 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển giới
transgender
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨性别
- 我们 还 不 知道 胎儿 的 性别
- Chúng tôi vẫn chưa biết giới tính của thai nhi.
- 她 表明 了 自己 的 性别
- Cô ấy nói rõ giới tính của mình.
- 他 展现出 别样 性感
- Anh ấy thể hiện sự quyến rũ khác biệt.
- 他 性格 特别 木
- Tính cách của anh ấy rất giản dị.
- 她 性格 特别 的 文静
- Tính cách cô ấy rất điềm đạm.
- 她 性格 很 雌 , 喜欢 依赖 别人
- Cô ta có tính cách mềm yếu, thích dựa vào người khác.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
- 他们 性格 特别 温顺
- Tính cách bọn chúng rất ngoan ngoãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
性›
跨›