Đọc nhanh: 性别角色 (tính biệt giác sắc). Ý nghĩa là: vai trò giới tính.
性别角色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vai trò giới tính
gender role
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性别角色
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 他饰 这个 角色
- Anh ấy đóng vai này.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 他 性格 特别 爽
- Anh ấy có tính cách rất thẳng thắn.
- 他 刻画 了 一个 生动 的 角色
- Anh ấy đã khắc họa một nhân vật sống động.
- 你 和 中意 的 异性 交谈 时 , 喜欢 滔滔不绝 , 长篇 大伦 唱主角 戏 吗 ?
- Khi bạn trò chuyện với người ấy, bạn thích mình thao thao bất tuyệt, tỏ ra nhân vật chính không?
- 他们 性格 特别 温顺
- Tính cách bọn chúng rất ngoan ngoãn.
- 他 在 团队 中 占有 关键 角色
- Anh ấy giữ vai trò quan trọng trong đội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
性›
色›
角›