Đọc nhanh: 性病 (tính bệnh). Ý nghĩa là: bệnh lây qua đường sinh dục; bệnh lậu; bệnh phong tình (như lậu, bệnh giang mai...); tính bệnh, bệnh tình. Ví dụ : - 慢性病折腾人。 bệnh mãn tính làm khổ người.. - 老年人间的性病传染突破天际啊 STDs ở người cao tuổi đang tăng vọt.. - 急性病应该赶快医治。 Bệnh cấp tính cần phải điều trị gấp.
性病 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh lây qua đường sinh dục; bệnh lậu; bệnh phong tình (như lậu, bệnh giang mai...); tính bệnh
梅毒、淋病、软性下疳等疾病的统称,多由性交传染
- 慢性病 折腾 人
- bệnh mãn tính làm khổ người.
- 老年人 间 的 性病 传染 突破 天际 啊
- STDs ở người cao tuổi đang tăng vọt.
- 急性病 应该 赶快 医治
- Bệnh cấp tính cần phải điều trị gấp.
- 急性病
- bệnh nóng vội; hấp tấp
- 慢性病
- bệnh mãn tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ 2. bệnh tình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性病
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 急性病
- bệnh nóng vội; hấp tấp
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
- 毒瘾 是 一种 潜伏性 疾病
- Nghiện ma tuý là một căn bệnh quỷ quyệt.
- 我们 觉得 他 得 了 病毒性 感染
- Chúng tôi tin rằng anh ấy đã bị nhiễm virus.
- 计算机病毒 的 一种 主要 特性
- Một đặc điểm chính của virus máy tính.
- 急性病 应该 赶快 医治
- Bệnh cấp tính cần phải điều trị gấp.
- 石棉 沉着 病由 长期 吸收 石棉 微粒 而 引起 的 慢性 , 日趋严重 的 肺病
- Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
病›