Đọc nhanh: 急性氰化物中毒 (cấp tính tình hoá vật trung độc). Ý nghĩa là: ngộ độc xyanua cấp tính.
急性氰化物中毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngộ độc xyanua cấp tính
acute cyanide poisoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急性氰化物中毒
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 他 是 氰化物 中毒
- Anh ta bị đầu độc bởi xyanua.
- 有 那么 几种 有毒 化学 物
- Có một số hóa chất độc hại
- 煤气中毒 是 由 一氧化碳 引起 的
- Ngộ độc khí gas là do carbon monoxide gây ra.
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
- 重工业 排放 的 有毒 化学物质 污染 着 我们 的 河流
- Các hóa chất độc hại thải ra từ ngành công nghiệp nặng gây ô nhiễm các dòng sông của chúng ta.
- 食物中毒 的 民工 均 已 获救
- những người ăn phải thực phẩm có độc đã được cứu sống.
- 这 也 是 进化 过程 中 帮助 物种 生存 下来 的 适切 性
- Đây cũng là tính thích hợp giúp các loài sinh tồn trong quá trình tiến hóa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
化›
急›
性›
毒›
氰›
物›