部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khí (气) Thanh (青)
Các biến thể (Dị thể) của 氰
𩇛
氰 là gì? 氰 (Tình). Bộ Khí 气 (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノ一一フ一一丨一丨フ一一). Chi tiết hơn...