Đọc nhanh: 便毒 (tiện độc). Ý nghĩa là: viêm tuyến bạch huyết ở bẹn; tiện độc.
便毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm tuyến bạch huyết ở bẹn; tiện độc
中医指肿胀而未溃破的腹股沟部淋巴结炎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 便毒
- 不要 随便 打赌 呀
- Đừng tùy tiện cá cược nhé.
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 不要 随便 找 藉由
- Đừng tùy tiện tìm cớ.
- 不要 随便 抬举 他人
- Đừng tùy tiện đề cao người khác.
- 不要 随便 指责 别人
- Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.
- 不要 随便 往 窗外 泼水
- Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
毒›