Đọc nhanh: 残毒 (tàn độc). Ý nghĩa là: tàn độc; tàn ác, thức ăn bị nhiễm độc; nhiễm bẩn; nhiễm dịch; nhiễm bịnh; nhiễm khuẩn; nhiễm chì; nhiễm chất hoá học. Ví dụ : - 残毒的掠夺 cướp giật tàn ác
✪ 1. tàn độc; tàn ác
凶残狠毒
- 残毒 的 掠夺
- cướp giật tàn ác
✪ 2. thức ăn bị nhiễm độc; nhiễm bẩn; nhiễm dịch; nhiễm bịnh; nhiễm khuẩn; nhiễm chì; nhiễm chất hoá học
果实、蔬菜、谷物、牧草等里面残存的有毒农药或其他污染物质;动物吃了含毒植物后残存在肉、乳、蛋里面的有毒农 药或其他污染物质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残毒
- 残毒 的 掠夺
- cướp giật tàn ác
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 他们 只是 我们 雇来 做 病毒 式 营销 的 公关
- Họ là một công ty PR mà chúng tôi thuê để làm tiếp thị lan truyền.
- 检测 到 了 沙林 毒气 残留
- Nó cho kết quả dương tính với dư lượng sarin.
- 他们 对待 动物 非常 残酷
- Họ đối xử với động vật rất tàn ác.
- 他们 训练 狗 嗅出 毒品
- Bọn họ huấn luyện chó đánh hơi ma túy
- 他们 否认 共谋 走私 毒品
- Họ phủ nhận âm mưu buôn lậu ma túy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
残›
毒›