Đọc nhanh: 怒冲冲的 (nộ xung xung đích). Ý nghĩa là: hầm hầm.
怒冲冲的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hầm hầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怒冲冲的
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 他 怒 冲 向前
- Anh ấy xông về phía trước một cách mạnh mẽ.
- 他 的 冲动 让 事情 变 复杂 了
- Sự bốc đồng của anh ấy làm phức tạp vấn đề.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 公平 是 解决 冲突 的 关键所在
- Công bằng là chìa khóa để giải quyết xung đột.
- 你们 冲着 兴奋剂 的 事来 的 吗
- Đây có phải là doping không?
- 你别 多心 , 他 不是 冲 你 说 的
- anh đừng đa nghi quá, anh ấy không có nói anh.
- 他 这些 话 是 有 来头 的 , 是 冲着 咱们 说 的
- những lời nói của anh ấy đều có lý do, là nhằm vào chúng ta đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
怒›
的›