Đọc nhanh: 心安 (tâm an). Ý nghĩa là: yên lòng, yên tâm.
心安 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yên lòng, yên tâm
So sánh, Phân biệt 心安 với từ khác
✪ 1. 心安 vs 安心
"心安" là cụm từ có cấu trúc chủ vị, "安心" là tính từ, mang ý nghĩa tâm trạng ổn định, không thay đổi.
Chúng không thể hoán đổi cho nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心安
- 他安着 坏 心思
- Anh ta có ý đồ xấu.
- 为 安全 计多 小心
- Vì an toàn phải cẩn thận hơn.
- 他们 精心 安置 新 家
- Họ cẩn thận bố trí nhà mới.
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 他 的 承诺 让 我 很 安心
- Lời hứa của anh ấy khiến tôi rất yên tâm.
- 他 安心 搞破坏 , 不顾后果
- Anh ấy âm thầm phá hoại mà không nghĩ đến hậu quả.
- 他 心里 乱纷纷 的 , 怎么 也 安静 不 下来
- trong lòng anh ấy hỗn loạn, làm thế nào để cho anh ấy bình tĩnh lại.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
⺗›
心›