Đọc nhanh: 称快 (xứng khoái). Ý nghĩa là: tỏ ý vui mừng; lộ vẻ vui mừng; tỏ vẻ hài lòng. Ví dụ : - 拍手称快。 vỗ tay tỏ ý vui mừng.
称快 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỏ ý vui mừng; lộ vẻ vui mừng; tỏ vẻ hài lòng
表示快意
- 拍手称快
- vỗ tay tỏ ý vui mừng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 称快
- 拍手称快
- vỗ tay tỏ ý vui mừng.
- 拍手称快 ( 拍 着手 喊 痛快 , 多指 仇恨 得到 消除 )
- vỗ tay thích thú.
- 他 拍手称快 , 表示 支持
- Anh ấy vỗ tay khen ngợi, thể hiện sự ủng hộ.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 一次 愉快 的 旅行
- Chuyến du lịch đáng nhớ.
- 一个 愉快 的 休息日 即将 到来
- Một ngày nghỉ vui vẻ đang đến.
- 一直 加班 让 我 快 崩溃 了 !
- Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
称›