称快 chēngkuài
volume volume

Từ hán việt: 【xứng khoái】

Đọc nhanh: 称快 (xứng khoái). Ý nghĩa là: tỏ ý vui mừng; lộ vẻ vui mừng; tỏ vẻ hài lòng. Ví dụ : - 拍手称快。 vỗ tay tỏ ý vui mừng.

Ý Nghĩa của "称快" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

称快 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tỏ ý vui mừng; lộ vẻ vui mừng; tỏ vẻ hài lòng

表示快意

Ví dụ:
  • volume volume

    - 拍手称快 pāishǒuchēngkuài

    - vỗ tay tỏ ý vui mừng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 称快

  • volume volume

    - 拍手称快 pāishǒuchēngkuài

    - vỗ tay tỏ ý vui mừng.

  • volume volume

    - 拍手称快 pāishǒuchēngkuài ( pāi 着手 zhuóshǒu hǎn 痛快 tòngkuài 多指 duōzhǐ 仇恨 chóuhèn 得到 dédào 消除 xiāochú )

    - vỗ tay thích thú.

  • volume volume

    - 拍手称快 pāishǒuchēngkuài 表示 biǎoshì 支持 zhīchí

    - Anh ấy vỗ tay khen ngợi, thể hiện sự ủng hộ.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng xīn de 基于 jīyú 区域 qūyù 特征 tèzhēng de 快速 kuàisù 步态 bùtài 识别方法 shíbiéfāngfǎ

    - Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi 号称 hàochēng 工业 gōngyè 城市 chéngshì

    - Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.

  • volume volume

    - 一次 yīcì 愉快 yúkuài de 旅行 lǚxíng

    - Chuyến du lịch đáng nhớ.

  • volume volume

    - 一个 yígè 愉快 yúkuài de 休息日 xiūxīrì 即将 jíjiāng 到来 dàolái

    - Một ngày nghỉ vui vẻ đang đến.

  • - 一直 yìzhí 加班 jiābān ràng kuài 崩溃 bēngkuì le

    - Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái
    • Nét bút:丶丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PDK (心木大)
    • Bảng mã:U+5FEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Chèn , Chēng , Chèng
    • Âm hán việt: Xưng , Xứng
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDNF (竹木弓火)
    • Bảng mã:U+79F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao