Đọc nhanh: 快信 (khoái tín). Ý nghĩa là: thư phát chuyển nhanh; EMS.
快信 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư phát chuyển nhanh; EMS
邮政部门指 需要快速投递的信件
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快信
- 社交 媒体 让 信息 传播 更 快
- Mạng xã hội giúp thông tin lan truyền nhanh hơn.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 他 很快 会 复信
- Anh ấy sẽ sớm hồi âm.
- 微博上 的 信息 更新 很快
- Thông tin trên Weibo được cập nhật rất nhanh.
- 你 确信 这 是 最 快捷 的 方法 吗 ?
- Bạn có chắc chắn đây là cách nhanh nhất?
- 你 回复 信息 尽快 一下
- Bạn trả lời tin nhắn nhanh chút.
- 你 哪 天能 来 , 赶快 给 我 个 准信
- hôm nào anh đến, hãy cho tôi biết tin chính xác nhé.
- 下 了 一阵雨 , 天气 凉快 多 了
- Mưa xuống một trận, thời tiết mát hơn nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
快›