忤逆 wǔnì
volume volume

Từ hán việt: 【ngỗ nghịch】

Đọc nhanh: 忤逆 (ngỗ nghịch). Ý nghĩa là: ngỗ ngược; bất hiếu (không hiếu thuận với bố mẹ); ngỗ nghịch.

Ý Nghĩa của "忤逆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

忤逆 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngỗ ngược; bất hiếu (không hiếu thuận với bố mẹ); ngỗ nghịch

不孝顺 (父母)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忤逆

  • volume volume

    - 顺境 shùnjìng 暴露 bàolù 恶习 èxí 逆境 nìjìng 凸显 tūxiǎn 美德 měidé

    - Thuận cảnh để lộ ra thói xấu, nghịch cảnh làm nổi bật mỹ đức.

  • volume volume

    - 客人 kèrén

    - Anh ấy đi đón khách.

  • volume volume

    - lǎo shì zhe 老师 lǎoshī

    - Anh ấy cứ luôn chống đối thầy giáo.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 逆先 nìxiān 准备 zhǔnbèi

    - Bạn nên chuẩn bị trước.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi hěn 常理 chánglǐ

    - Hành vi của anh ấy trái với lẽ thường.

  • volume volume

    - zài 利用 lìyòng de 逆反心理 nìfǎnxīnlǐ ma

    - Bạn đang làm tâm lý học ngược?

  • volume volume

    - 妻子 qīzǐ de 昏迷 hūnmí shì 不可逆转 bùkěnìzhuǎn de

    - Vợ bạn hôn mê là không thể cứu vãn được.

  • volume volume

    - de 画技 huàjì 简直 jiǎnzhí 逆天 nìtiān

    - Kỹ năng vẽ của anh ấy thật phi thường!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngỗ
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:POJ (心人十)
    • Bảng mã:U+5FE4
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghịch , Nghịnh
    • Nét bút:丶ノ一フ丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTU (卜廿山)
    • Bảng mã:U+9006
    • Tần suất sử dụng:Cao