部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hủ.vũ】
Đọc nhanh: 怃 (hủ.vũ). Ý nghĩa là: ngậm ngùi; thất vọng; bùi ngùi, thương yêu; yêu; mê; cưng.
✪ 1. ngậm ngùi; thất vọng; bùi ngùi
怅然失意的样子
✪ 2. thương yêu; yêu; mê; cưng
爱怜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怃
怃›
Tập viết