volume volume

Từ hán việt: 【hủ.vũ】

Đọc nhanh: (hủ.vũ). Ý nghĩa là: ngậm ngùi; thất vọng; bùi ngùi, thương yêu; yêu; mê; cưng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. ngậm ngùi; thất vọng; bùi ngùi

怅然失意的样子

✪ 2. thương yêu; yêu; mê; cưng

爱怜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hủ ,
    • Nét bút:丶丶丨一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMKU (心一大山)
    • Bảng mã:U+6003
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp