部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ngỗ】
Đọc nhanh: 迕 (ngỗ). Ý nghĩa là: gặp, trái lời; trái ý. Ví dụ : - 相迕。 gặp nhau; gặp gỡ.. - 违迕。 trái ý; trái lệnh
迕 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gặp
遇见
- 相 xiāng 迕 wù
- gặp nhau; gặp gỡ.
✪ 2. trái lời; trái ý
违背;不顺从
- 违 wéi 迕 wù
- trái ý; trái lệnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迕
迕›
Tập viết