volume volume

Từ hán việt: 【ngỗ】

Đọc nhanh: (ngỗ). Ý nghĩa là: gặp, trái lời; trái ý. Ví dụ : - 相迕。 gặp nhau; gặp gỡ.. - 违迕。 trái ý; trái lệnh

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gặp

遇见

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiāng

    - gặp nhau; gặp gỡ.

✪ 2. trái lời; trái ý

违背;不顺从

Ví dụ:
  • volume volume

    - wéi

    - trái ý; trái lệnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - xiāng

    - gặp nhau; gặp gỡ.

  • volume volume

    - wéi

    - trái ý; trái lệnh

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Wǔ , Wù
    • Âm hán việt: Ngỗ
    • Nét bút:ノ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOJ (卜人十)
    • Bảng mã:U+8FD5
    • Tần suất sử dụng:Thấp