Đọc nhanh: 违逆 (vi nghịch). Ý nghĩa là: thách thức một sắc lệnh, Không tuân theo, trở về.
违逆 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. thách thức một sắc lệnh
to defy an edict
✪ 2. Không tuân theo
to disobey
✪ 3. trở về
to go against
✪ 4. chạy ngược lại
to run counter to
✪ 5. vi phạm
to violate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 违逆
- 他们 的 叛逆 计划 被 曝光 了
- Kế hoạch phản bội của họ đã bị lộ.
- 他 因为 叛逆 被 逐出 了 组织
- Anh ta bị trục xuất khỏi tổ chức vì phản bội.
- 他 去 逆 客人
- Anh ấy đi đón khách.
- 人生 最 严峻 的 考验 , 常常 不 在 逆境 之中 , 而 在 成功 之后
- Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công.
- 他 因 违犯 绝密 条例 成 了 处罚 对象
- Anh ta đã trở thành đối tượng bị phạt vì vi phạm quy định cực kỳ bí mật.
- 领导 对 违规行为 采取 了 处置
- Lãnh đạo đã trừng trị hành vi vi phạm.
- 他 因为 违规 被 处罚 了
- Anh ấy bị xử phạt vì vi phạm quy định.
- 他 因为 违反纪律 而 被 处分
- Anh ấy bị xử phạt vì vi phạm kỷ luật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
违›
逆›