呃逆 ènì
volume volume

Từ hán việt: 【ách nghịch】

Đọc nhanh: 呃逆 (ách nghịch). Ý nghĩa là: nấc cụt, ợ.

Ý Nghĩa của "呃逆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

呃逆 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nấc cụt

由于膈肌痉挛,急促吸气后,声门突然关闭,发出声音通称打嗝儿

✪ 2.

胃里的气体从嘴里出来, 并发出声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呃逆

  • volume volume

    - 顺境 shùnjìng 暴露 bàolù 恶习 èxí 逆境 nìjìng 凸显 tūxiǎn 美德 měidé

    - Thuận cảnh để lộ ra thói xấu, nghịch cảnh làm nổi bật mỹ đức.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 叛逆 pànnì bèi 逐出 zhúchū le 组织 zǔzhī

    - Anh ta bị trục xuất khỏi tổ chức vì phản bội.

  • volume volume

    - lǎo shì zhe 老师 lǎoshī

    - Anh ấy cứ luôn chống đối thầy giáo.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi hěn 常理 chánglǐ

    - Hành vi của anh ấy trái với lẽ thường.

  • volume volume

    - zài 利用 lìyòng de 逆反心理 nìfǎnxīnlǐ ma

    - Bạn đang làm tâm lý học ngược?

  • volume volume

    - 妻子 qīzǐ de 昏迷 hūnmí shì 不可逆转 bùkěnìzhuǎn de

    - Vợ bạn hôn mê là không thể cứu vãn được.

  • volume volume

    - 突然 tūrán è le 一声 yīshēng

    - Anh đột nhiên nấc cụt một tiếng.

  • volume volume

    - 答应 dāyìng yào lái 参加 cānjiā 聚会 jùhuì è

    - Anh ấy hứa sẽ đến tham gia buổi tiệc kìa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Ách
    • Nét bút:丨フ一一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMSU (口一尸山)
    • Bảng mã:U+5443
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghịch , Nghịnh
    • Nét bút:丶ノ一フ丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTU (卜廿山)
    • Bảng mã:U+9006
    • Tần suất sử dụng:Cao