濒于 bīnyú
volume volume

Từ hán việt: 【tần ư】

Đọc nhanh: 濒于 (tần ư). Ý nghĩa là: gần kề; trên lề; bên bờ; sắp; gần như; hầu như; đến nơi; sẽ bị (dùng khi gặp tình huống̣ xấu). Ví dụ : - 濒于危竟。 nguy đến nơi. - 濒于绝望。 gần như tuyệt vọng. - 濒于破产。 sắp phá sản tới nơi

Ý Nghĩa của "濒于" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

濒于 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gần kề; trên lề; bên bờ; sắp; gần như; hầu như; đến nơi; sẽ bị (dùng khi gặp tình huống̣ xấu)

临近;接近(用于坏的遭遇)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 濒于 bīnyú 危竟 wēijìng

    - nguy đến nơi

  • volume volume

    - 濒于 bīnyú 绝望 juéwàng

    - gần như tuyệt vọng

  • volume volume

    - 濒于 bīnyú 破产 pòchǎn

    - sắp phá sản tới nơi

  • volume volume

    - 濒于 bīnyú 死亡 sǐwáng

    - chết đến nơi rồi

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 濒于

  • volume volume

    - 濒于 bīnyú 死亡 sǐwáng

    - chết đến nơi rồi

  • volume volume

    - 濒于 bīnyú 危竟 wēijìng

    - nguy đến nơi

  • volume volume

    - 濒于 bīnyú 破产 pòchǎn

    - sắp phá sản tới nơi

  • volume volume

    - 濒于绝境 bīnyújuéjìng

    - lâm vào đường cùng.

  • volume volume

    - 濒于 bīnyú 绝望 juéwàng

    - gần như tuyệt vọng

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 竭尽全力 jiéjìnquánlì 挽救 wǎnjiù 濒于 bīnyú 灭绝 mièjué de 生物 shēngwù

    - Chúng ta nên cố gắng hết sức để cứu sống các loài sinh vật đang bị đe dọa tuyệt chủng.

  • volume volume

    - 28 nián 过去 guòqù le 燕国 yānguó 终于 zhōngyú 强盛 qiángshèng 富足 fùzú le

    - trải qua 28 năm, cuối cùng nước Yên đã hùng mạnh giàu có

  • volume volume

    - 公斤 gōngjīn 等于 děngyú 千克 qiānkè

    - Một kilogram tương đương với một nghìn gam.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+1 nét)
    • Pinyin: Xū , Yú
    • Âm hán việt: Hu , Vu , Ư
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MD (一木)
    • Bảng mã:U+4E8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Bīn
    • Âm hán việt: Tân , Tần
    • Nét bút:丶丶一丨一丨一丨ノノ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYHO (水卜竹人)
    • Bảng mã:U+6FD2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình