Đọc nhanh: 变态心理 (biến thái tâm lí). Ý nghĩa là: tâm lý thay đổi; tâm lý biến đổi.
变态心理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tâm lý thay đổi; tâm lý biến đổi
心理与行为的机能性紊乱 (如在精神病中)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变态心理
- 他 变得 烦躁不安 且 存有 戒心
- Anh ấy trở nên bất an và cảnh giác.
- 中焦 的 调理 需要 耐心
- Điều chỉnh bộ phận trung tiêu cần có sự kiên nhẫn.
- 变态心理
- tâm lý bất thường
- 为了 病态 操控 人心
- Đối với một mạng xã hội để thao túng.
- 她 有 一个 健全 的 心理 状态
- Cô ấy có một trạng thái tinh thần lành mạnh.
- 他 在 跟 你 打 心理战
- Anh ta đang sử dụng chiến tranh tâm lý.
- 他 有 一点 心理压力
- Anh ấy có chút áp lực tâm lý.
- 世上 无事难 , 只怕有心人 这 是 很 有 道理 的 一句 老话
- "không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền" câu cách ngôn này thật chí lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
⺗›
心›
态›
理›