Đọc nhanh: 心灵手巧 (tâm linh thủ xảo). Ý nghĩa là: có khả năng, thông minh, lanh tay.
心灵手巧 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. có khả năng
capable
✪ 2. thông minh
clever
✪ 3. lanh tay
dexterous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心灵手巧
- 心思 灵巧
- đầu óc linh hoạt linh động.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 心灵手巧
- thông minh nhanh nhẹn.
- 心灵手巧
- thông minh khéo tay.
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
- 人们 都 夸赞 她 心 灵 手巧
- mọi người đều khen cô ấy thông minh khéo léo.
- 他们 不 说话 也 心有灵犀
- Họ không nói nhưng vẫn hiểu nhau.
- 他 的 手 挺 灵巧 , 能 做 各种 精致 的 小玩意儿
- đôi tay của anh ấy rất khéo léo, có thể làm đủ loại trò chơi tinh xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巧›
⺗›
心›
手›
灵›