Đọc nhanh: 心尖 (tâm tiêm). Ý nghĩa là: đầu quả tim; chóp, đỉnh quả tim (phần nhọn của quả tim); đỉnh quả tim, đáy lòng; trong lòng, người yêu quý nhất (thường chỉ con cái).
心尖 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đầu quả tim; chóp, đỉnh quả tim (phần nhọn của quả tim); đỉnh quả tim
心脏的尖端
✪ 2. đáy lòng; trong lòng
内心深处;心头
✪ 3. người yêu quý nhất (thường chỉ con cái)
(心尖儿) 称最喜爱的人 (多指儿女)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心尖
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
- 一 想到 叫 孩子 遭罪 我 心里 就 难受
- Khi nghĩ đến việc con cái phải chịu đựng khổ cực, lòng tôi cảm thấy khó chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尖›
⺗›
心›