栩栩 xǔ xǔ
volume volume

Từ hán việt: 【hủ hủ】

Đọc nhanh: 栩栩 (hủ hủ). Ý nghĩa là: sinh động.

Ý Nghĩa của "栩栩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

栩栩 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sinh động

形容生动活泼的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栩栩

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 作家 zuòjiā néng 古代 gǔdài 写得 xiědé 栩栩如生 xǔxǔrúshēng

    - Nhà văn này có thể mang những thứ cổ đại tái hiện vô cùng sống động

  • volume volume

    - 冰灯 bīngdēng 雕刻 diāokè 栩栩如生 xǔxǔrúshēng

    - Đèn băng được điêu khắc rất sống động.

  • volume volume

    - 画中 huàzhōng 人物 rénwù 栩栩如生 xǔxǔrúshēng

    - Nhân vật trong tranh sống động như thật.

  • volume volume

    - zhè 人物画 rénwùhuà 栩栩如生 xǔxǔrúshēng

    - Bức tranh chân dung này sống động như thật.

  • volume volume

    - huà de 人物 rénwù 栩栩如生 xǔxǔrúshēng

    - Anh ấy vẽ người sống động như thật.

  • volume volume

    - huà de chóng niǎo 栩栩如生 xǔxǔrúshēng 十分 shífēn 神似 shénsì

    - anh ấy vẽ chim muông trông thật sống động, rất giống thật.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Hủ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSMM (木尸一一)
    • Bảng mã:U+6829
    • Tần suất sử dụng:Trung bình