Đọc nhanh: 纡徐 (u từ). Ý nghĩa là: chậm chạp; từ từ.
纡徐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chậm chạp; từ từ
从容缓慢的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纡徐
- 时光荏苒 , 当年 那个 花季少女 , 如今 已 变成 徐娘半老 了
- Thời gian dần trôi, cô thiếu nữ đẹp như hoa năm xưa, giờ đã trở thành người phụ nữ đa tình rồi.
- 我姓 徐
- Tớ họ Từ.
- 清风徐来
- gió mát thổi nhẹ tới
- 舒徐 ( 形容 从容不迫 )
- Chậm rãi.
- 清风徐来 , 令人 心旷神怡
- Gió mát thoảng qua, khiến tâm hồn ta thư thái.
- 徐州 是 历史 上 的 军事 要 地
- Từ Châu là yếu địa quân sự trong lịch sử.
- 纡 金佩 紫 ( 指 地位 显贵 )
- địa vị cao quý vinh hiển.
- 萦纡
- quanh co; vòng vèo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
徐›
纡›