纡徐 yū xú
volume volume

Từ hán việt: 【u từ】

Đọc nhanh: 纡徐 (u từ). Ý nghĩa là: chậm chạp; từ từ.

Ý Nghĩa của "纡徐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纡徐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chậm chạp; từ từ

从容缓慢的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纡徐

  • volume volume

    - 时光荏苒 shíguāngrěnrǎn 当年 dāngnián 那个 nàgè 花季少女 huājìshàonǚ 如今 rújīn 变成 biànchéng 徐娘半老 xúniángbànlǎo le

    - Thời gian dần trôi, cô thiếu nữ đẹp như hoa năm xưa, giờ đã trở thành người phụ nữ đa tình rồi.

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng

    - Tớ họ Từ.

  • volume volume

    - 清风徐来 qīngfēngxúlái

    - gió mát thổi nhẹ tới

  • volume volume

    - 舒徐 shūxú ( 形容 xíngróng 从容不迫 cóngróngbùpò )

    - Chậm rãi.

  • volume volume

    - 清风徐来 qīngfēngxúlái 令人 lìngrén 心旷神怡 xīnkuàngshēnyí

    - Gió mát thoảng qua, khiến tâm hồn ta thư thái.

  • volume volume

    - 徐州 xúzhōu shì 历史 lìshǐ shàng de 军事 jūnshì yào

    - Từ Châu là yếu địa quân sự trong lịch sử.

  • volume volume

    - 金佩 jīnpèi ( zhǐ 地位 dìwèi 显贵 xiǎnguì )

    - địa vị cao quý vinh hiển.

  • volume volume

    - 萦纡 yíngyū

    - quanh co; vòng vèo

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:ノノ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOOMD (竹人人一木)
    • Bảng mã:U+5F90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Yū , Yǔ
    • Âm hán việt: Hu , U , Vu
    • Nét bút:フフ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMMD (女一一木)
    • Bảng mã:U+7EA1
    • Tần suất sử dụng:Thấp