徐图 xú tú
volume volume

Từ hán việt: 【từ đồ】

Đọc nhanh: 徐图 (từ đồ). Ý nghĩa là: ung dung mưu tính; từ từ giải quyết. Ví dụ : - 徐图歼击 ung dung mưu tính việc tiêu diệt địch

Ý Nghĩa của "徐图" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

徐图 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ung dung mưu tính; từ từ giải quyết

慢慢地从容地谋划 (做某事)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 徐图 xútú 歼击 jiānjī

    - ung dung mưu tính việc tiêu diệt địch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徐图

  • volume volume

    - 徐图 xútú 歼击 jiānjī

    - ung dung mưu tính việc tiêu diệt địch

  • volume volume

    - 专心 zhuānxīn xiù 图案 túàn

    - Tập trung thêu hoa văn.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 试图 shìtú bān 权贵 quánguì

    - Anh ấy luôn cố gắng bám vào giới quyền quý.

  • volume volume

    - fēi 团结 tuánjié 不足 bùzú 图存 túcún

    - không đoàn kết thì không thể mong tồn tại

  • volume volume

    - 今天 jīntiān xiǎng 图书馆 túshūguǎn

    - Hôm nay tôi muốn đến thư viện.

  • volume volume

    - 今有 jīnyǒu 贤才 xiáncái 展宏图 zhǎnhóngtú

    - Hiện nay có người tài triển khai kế hoạch lớn.

  • volume volume

    - cóng 这些 zhèxiē 图片 túpiàn 可以 kěyǐ 看出 kànchū 我国 wǒguó 建设 jiànshè de 动态 dòngtài

    - từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.

  • volume volume

    - 亲手 qīnshǒu 创建 chuàngjiàn le 一个 yígè 图书馆 túshūguǎn

    - Anh ấy đã tự tay xây dựng một thư viện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:ノノ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOOMD (竹人人一木)
    • Bảng mã:U+5F90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao