Đọc nhanh: 冉冉 (nhiễm nhiễm). Ý nghĩa là: mềm rủ xuống (lông, cánh), từ từ. Ví dụ : - 冉冉而来。 từ từ đến.. - 月亮冉冉上升。 Trăng lên từ từ.
冉冉 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mềm rủ xuống (lông, cánh)
(毛、枝条等) 柔软下垂
✪ 2. từ từ
慢慢地
- 冉冉 而 来
- từ từ đến.
- 月亮 冉冉上升
- Trăng lên từ từ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冉冉
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
- 太阳 冉冉升起
- 太阳冉冉升起。
- 冉冉 入 云汉
- từ từ vào trời xanh
- 烟雾 冉冉升起
- Khói từ từ bốc lên.
- 冉冉升起
- từ từ xuất hiện
- 月亮 冉冉上升
- Trăng lên từ từ.
- 冉冉 而 来
- từ từ đến.
- 冉 先生 是 我 的 老师
- Ông Nhiễm là thầy giáo của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冉›