冉冉 rǎnrǎn
volume volume

Từ hán việt: 【nhiễm nhiễm】

Đọc nhanh: 冉冉 (nhiễm nhiễm). Ý nghĩa là: mềm rủ xuống (lông, cánh), từ từ. Ví dụ : - 冉冉而来。 từ từ đến.. - 月亮冉冉上升。 Trăng lên từ từ.

Ý Nghĩa của "冉冉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冉冉 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mềm rủ xuống (lông, cánh)

(毛、枝条等) 柔软下垂

✪ 2. từ từ

慢慢地

Ví dụ:
  • volume volume

    - 冉冉 rǎnrǎn ér lái

    - từ từ đến.

  • volume volume

    - 月亮 yuèliang 冉冉上升 rǎnrǎnshàngshēng

    - Trăng lên từ từ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冉冉

  • volume volume

    - 乌龟壳 wūguīké de rǎn hěn 特别 tèbié

    - Rìa của mai rùa rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang 冉冉升起 rǎnrǎnshēngqǐ

    - 太阳冉冉升起。

  • volume volume

    - 冉冉 rǎnrǎn 云汉 yúnhàn

    - từ từ vào trời xanh

  • volume volume

    - 烟雾 yānwù 冉冉升起 rǎnrǎnshēngqǐ

    - Khói từ từ bốc lên.

  • volume volume

    - 冉冉升起 rǎnrǎnshēngqǐ

    - từ từ xuất hiện

  • volume volume

    - 月亮 yuèliang 冉冉上升 rǎnrǎnshàngshēng

    - Trăng lên từ từ.

  • volume volume

    - 冉冉 rǎnrǎn ér lái

    - từ từ đến.

  • volume volume

    - rǎn 先生 xiānsheng shì de 老师 lǎoshī

    - Ông Nhiễm là thầy giáo của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+3 nét)
    • Pinyin: Rǎn
    • Âm hán việt: Nhiễm
    • Nét bút:丨フ丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:GB (土月)
    • Bảng mã:U+5189
    • Tần suất sử dụng:Trung bình