Đọc nhanh: 影视 (ảnh thị). Ý nghĩa là: điện ảnh và truyền hình. Ví dụ : - 影视明星 minh tinh điện ảnh và truyền hình.
影视 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điện ảnh và truyền hình
电影和电视
- 影视明星
- minh tinh điện ảnh và truyền hình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影视
- 影视明星
- minh tinh điện ảnh và truyền hình.
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 影视 红星
- ngôi sao điện ảnh
- 影视剧 中 吹 笛子 的 女星 , 谁 给 你 留下 了 深刻印象 呢
- Những nữ minh tinh thổi sáo trên nền phim điện ảnh, ai là người để lại ấn tượng sâu sắc nhất cho bạn?
- 电视台 每天 都 会 广播 电影
- Đài truyền hình mỗi ngày đều phát sóng phim.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 凝视着 水中 的 月亮 影子
- Ngắm nhìn bóng trăng trong nước.
- 小胡 是 影视 评论界 的 佼佼者
- Tiểu Hồ là người nổi bật trong lĩnh vực phê bình điện ảnh và truyền hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
视›