Đọc nhanh: 影评 (ảnh bình). Ý nghĩa là: bình luận điện ảnh; bình luận phim.
影评 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình luận điện ảnh; bình luận phim
评论电影的文章
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影评
- 评选 优秀 影片
- Bình chọn bộ phim xuất sắc.
- 这个 电影 博得 了 观众 的 好评
- phim này được khán giả khen hay
- 他 新 拍摄 的 电影 确实 受到 评论家 严厉 的 批评
- Bộ phim mới mà anh ấy đã quay thực sự bị các nhà phê bình chỉ trích nghiêm khắc.
- 这部 电影 备受 好评
- Bộ phim này được khen ngợi rất nhiều.
- 她 对 这部 电影 的 评价 很 高
- Cô ấy đánh giá rất cao bộ phim này.
- 我 打算 拿 这张 照片 去 参加 春节 期间 记忆 摄影 大赛 评选
- Tôi dự định lấy bức ảnh này để tham gia tuyển chọn “Cuộc thi chụp ảnh kỷ niệm lễ hội mùa xuân”.
- 小胡 是 影视 评论界 的 佼佼者
- Tiểu Hồ là người nổi bật trong lĩnh vực phê bình điện ảnh và truyền hình
- 环境 工程师 负责 评估 和 改善 公司 的 环境影响
- Kỹ sư môi trường chịu trách nhiệm đánh giá và cải thiện tác động môi trường của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
评›