Đọc nhanh: 戏剧影视文学 (hí kịch ảnh thị văn học). Ý nghĩa là: Văn học phim truyền hình và điện ảnh.
戏剧影视文学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Văn học phim truyền hình và điện ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戏剧影视文学
- 他 原本 是 学医 的 , 后来 改行 搞 戏剧
- anh ấy vốn học y, sau này chuyển sang kịch.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 影视剧 中 吹 笛子 的 女星 , 谁 给 你 留下 了 深刻印象 呢
- Những nữ minh tinh thổi sáo trên nền phim điện ảnh, ai là người để lại ấn tượng sâu sắc nhất cho bạn?
- 阅读 文学 扩展 视野
- Đọc văn học giúp mở mang tầm mắt.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 文学 传统 影响 创作
- Truyền thống văn học ảnh hưởng đến sáng tác.
- 学 外语 能 增加 你 的 文化 视野
- Học ngoại ngữ có thể mở rộng phạm vi hiểu biết văn hóa của bạn.
- 这 两种 化学药品 一 相遇 剧烈 的 反应 立竿见影
- Ngay khi hai hóa chất này gặp nhau, sẽ lập tức tạo ra phản ứng dữ dội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
学›
影›
戏›
文›
视›