影视剧 yǐngshì jù
volume volume

Từ hán việt: 【ảnh thị kịch】

Đọc nhanh: 影视剧 (ảnh thị kịch). Ý nghĩa là: phim truyền hình.

Ý Nghĩa của "影视剧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

影视剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phim truyền hình

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影视剧

  • volume volume

    - 影视 yǐngshì 红星 hóngxīng

    - ngôi sao điện ảnh

  • volume volume

    - 千百万 qiānbǎiwàn 观众 guānzhòng 非常 fēicháng 著迷 zhùmí 收看 shōukàn 这部 zhèbù 电视 diànshì 连续剧 liánxùjù

    - Hàng triệu khán giả rất mê mẩn theo dõi bộ phim truyền hình này.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ yìng 喜剧 xǐjù de 影片 yǐngpiān

    - Buổi chiều chiếu phim hài kịch.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 表演 biǎoyǎn 莎翁 shāwēng 戏剧 xìjù de 影剧 yǐngjù 公司 gōngsī

    - Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.

  • volume volume

    - 影视剧 yǐngshìjù zhōng chuī 笛子 dízi de 女星 nǚxīng shuí gěi 留下 liúxià le 深刻印象 shēnkèyìnxiàng ne

    - Những nữ minh tinh thổi sáo trên nền phim điện ảnh, ai là người để lại ấn tượng sâu sắc nhất cho bạn?

  • volume volume

    - 一部 yībù 中世纪 zhōngshìjì 奇幻 qíhuàn 题材 tícái de 电视剧 diànshìjù

    - Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 透视 tòushì 发现 fāxiàn 肺部 fèibù yǒu 阴影 yīnyǐng 今天 jīntiān 复查 fùchá

    - lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.

  • volume volume

    - 只不过 zhǐbùguò shì 一部 yībù 关于 guānyú 沙滩排球 shātānpáiqiú de 电视剧 diànshìjù zhōng de xiǎo 配角 pèijué

    - cô có một vai phụ trong một bộ phim truyền hình về bóng chuyền bãi biển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kịch
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRLN (尸口中弓)
    • Bảng mã:U+5267
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao