Đọc nhanh: 视图投影 (thị đồ đầu ảnh). Ý nghĩa là: view projection Hình chiếu phối cảnh.
视图投影 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. view projection Hình chiếu phối cảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视图投影
- 影视明星
- minh tinh điện ảnh và truyền hình.
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 我 的 烛光 把 他 细长 的 影子 投射 在 了 墙上
- Ánh sáng của ngọn nến in dáng người mảnh khảnh của anh ấy lên tường.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 他 的 身影 投映 在 平静 的 湖面 上
- bóng của anh ấy chiếu lên mặt hồ phẳng lặng.
- 我 买 了 一个 新 投影机
- Tôi đã mua một chiếc máy chiếu mới.
- 小胡 是 影视 评论界 的 佼佼者
- Tiểu Hồ là người nổi bật trong lĩnh vực phê bình điện ảnh và truyền hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
影›
投›
视›