Đọc nhanh: 影戏 (ảnh hí). Ý nghĩa là: bì ảnh kịch; kịch đèn chiếu, điện ảnh; phim.
影戏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bì ảnh kịch; kịch đèn chiếu
皮影戏
✪ 2. điện ảnh; phim
电影
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影戏
- 三场 戏
- 3 vở kịch.
- 一台 戏
- Một buổi kịch.
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 一次 买 不了 这么 多 影碟
- Một lần không thể mua được nhiều đầu đĩa như thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
戏›