电视摄影机 diànshì shèyǐngjī
volume volume

Từ hán việt: 【điện thị nhiếp ảnh cơ】

Đọc nhanh: 电视摄影机 (điện thị nhiếp ảnh cơ). Ý nghĩa là: máy chụp ảnh xa; camera truyền hình.

Ý Nghĩa của "电视摄影机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电视摄影机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy chụp ảnh xa; camera truyền hình

拍摄电视用的机器,可将实际影像转换成电信号

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电视摄影机

  • volume volume

    - 笨拙 bènzhuō 修理 xiūlǐ 电视机 diànshìjī

    - Anh ấy vụng về sửa ti vi.

  • volume volume

    - yǒu 彩色 cǎisè 电视机 diànshìjī ma

    - Bạn có một chiếc tivi màu không?

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā yǒu 一台 yītái xīn 电视机 diànshìjī

    - Nhà tôi có một chiếc TV mới.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba zài 维修 wéixiū jiù 电视机 diànshìjī

    - Bố tôi đang sửa cái ti vi cũ.

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 导演 dǎoyǎn 正在 zhèngzài 拍摄 pāishè xīn 电影 diànyǐng

    - Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.

  • volume volume

    - 电视机 diànshìjī huài le 修理 xiūlǐ 一下 yīxià

    - TV bị hỏng, tôi phải sửa chữa một chút.

  • volume volume

    - 每天晚上 měitiānwǎnshang 我们 wǒmen dōu zài kàn 电视机 diànshìjī

    - Mỗi tối chúng tôi đều xem TV.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 尽力 jìnlì 简化 jiǎnhuà le 电视机 diànshìjī de 主板 zhǔbǎn

    - Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Niè , Shè
    • Âm hán việt: Nhiếp
    • Nét bút:一丨一一丨丨一一一フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQSJE (重手尸十水)
    • Bảng mã:U+6444
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao