片子 piānzi
volume volume

Từ hán việt: 【phiến tử】

Đọc nhanh: 片子 (phiến tử). Ý nghĩa là: cuộn phim; phim (điện ảnh), phim chụp X-quang, đĩa hát. Ví dụ : - 换片子。 đổi phim.. - 送片子。 mang phim đi chiếu; giao phim.. - 拍片子。 chụp X-quang.

Ý Nghĩa của "片子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 4

片子 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cuộn phim; phim (điện ảnh)

电影胶片,泛指影片

Ví dụ:
  • volume volume

    - huàn 片子 piānzi

    - đổi phim.

  • volume volume

    - sòng 片子 piānzi

    - mang phim đi chiếu; giao phim.

✪ 2. phim chụp X-quang

爱克斯光照相的底片

Ví dụ:
  • volume volume

    - 拍片子 pāipiānzi

    - chụp X-quang.

✪ 3. đĩa hát

留声机的唱片

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 片子

  • volume volume

    - huàn 片子 piānzi

    - đổi phim.

  • volume volume

    - 前面 qiánmiàn shì 大片 dàpiàn 草甸子 cǎodiànzǐ

    - trước mặt là đầm lầy mênh mông

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ yìng 动作 dòngzuò de 片子 piānzi

    - Buổi sáng chiếu phim hành động.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 沉溺于 chénnìyú 动画片 dònghuàpiān

    - Trẻ em quá say mê phim hoạt hình.

  • volume volume

    - cóng 子宫颈 zǐgōngjǐng 抹片 mǒpiàn 检查 jiǎnchá 发展 fāzhǎn dào 约会 yuēhuì

    - Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.

  • volume volume

    - 影片 yǐngpiān zhōng 一个个 yígègè 怵目惊心 chùmùjīngxīn de 镜头 jìngtóu 充分 chōngfèn 揭露 jiēlù le 腐败分子 fǔbàifènzǐ de 罪恶 zuìè

    - Những cảnh quay gây sốc trong phim đã phơi bày đầy đủ tội ác của những phần tử tham nhũng.

  • volume volume

    - gāng 醒来 xǐnglái 脑子 nǎozi 一片 yīpiàn 混沌 hùndùn

    - Anh ấy vừa tỉnh dậy, đầu óc vẫn còn mơ hồ.

  • volume volume

    - 地上 dìshàng yǒu 一片 yīpiàn 红色 hóngsè de 叶子 yèzi

    - Trên mặt đất có một chiếc lá đỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao