Đọc nhanh: 片子 (phiến tử). Ý nghĩa là: cuộn phim; phim (điện ảnh), phim chụp X-quang, đĩa hát. Ví dụ : - 换片子。 đổi phim.. - 送片子。 mang phim đi chiếu; giao phim.. - 拍片子。 chụp X-quang.
片子 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cuộn phim; phim (điện ảnh)
电影胶片,泛指影片
- 换 片子
- đổi phim.
- 送 片子
- mang phim đi chiếu; giao phim.
✪ 2. phim chụp X-quang
爱克斯光照相的底片
- 拍片子
- chụp X-quang.
✪ 3. đĩa hát
留声机的唱片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 片子
- 换 片子
- đổi phim.
- 前面 是 一 大片 草甸子
- trước mặt là đầm lầy mênh mông
- 上午 映 动作 的 片子
- Buổi sáng chiếu phim hành động.
- 孩子 们 沉溺于 动画片
- Trẻ em quá say mê phim hoạt hình.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 影片 中 一个个 怵目惊心 的 镜头 充分 揭露 了 腐败分子 的 罪恶
- Những cảnh quay gây sốc trong phim đã phơi bày đầy đủ tội ác của những phần tử tham nhũng.
- 他 刚 醒来 , 脑子 一片 混沌
- Anh ấy vừa tỉnh dậy, đầu óc vẫn còn mơ hồ.
- 地上 有 一片 红色 的 叶子
- Trên mặt đất có một chiếc lá đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
片›