Đọc nhanh: 形貌 (hình mạo). Ý nghĩa là: ngoại hình, hình mạo.
形貌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngoại hình
appearance
✪ 2. hình mạo
人的面部长的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 形貌
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 不拘形迹
- không câu nệ lễ phép
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 青面 獠 ( 形容 面貌 凶恶 )
- mặt nanh ác.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 地形 概貌
- tình hình khái quát về địa hình.
- 不要 以 外貌 取人
- Đừng đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.
- 黄帝 的 形象 被 广泛 传颂
- Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
貌›