Đọc nhanh: 变形虫 (biến hình trùng). Ý nghĩa là: a-míp, biến hình trùng.
变形虫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. a-míp
见 (阿米巴)
✪ 2. biến hình trùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变形虫
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 你 喜欢 变形金刚 吗
- Bạn có thích máy biến áp?
- 冲击力 使 物体 发生 变形
- Lực va chạm làm vật thể biến dạng.
- 形成 的 原因 是 气候变化
- Nguyên nhân hình thành là sự biến đổi khí hậu.
- 幼虫 即将 完成 蜕变
- Ấu trùng sắp hoàn thành lột xác.
- 幼虫 变成 了 蝴蝶
- Ấu trùng đã biến thành bướm.
- 毛虫 能 变成 蝴蝶 或 蛾子
- Sâu bướm có thể biến thành bướm hoặc con bướm đêm.
- 它 展示 了 从 幼虫 变成 蝴蝶 的 过程
- Nó trình bày quá trình từ ấu trùng trở thành bướm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
形›
虫›