Đọc nhanh: 变形虫痢疾 (biến hình trùng lị tật). Ý nghĩa là: bệnh lị a-míp.
变形虫痢疾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh lị a-míp
见 (阿米巴痢疾)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变形虫痢疾
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 你 喜欢 变形金刚 吗
- Bạn có thích máy biến áp?
- 冲击力 使 物体 发生 变形
- Lực va chạm làm vật thể biến dạng.
- 她 抗拒 任何 形式 的 改变
- Cô ấy chống đối mọi hình thức thay đổi.
- 断层 地形 上 的 显著 变化 , 如 断层 , 深谷
- Sự thay đổi đáng kể trên địa hình đứt gãy, như đứt gãy, hẻm núi sâu.
- 工业 集中 在 沿海各省 的 畸形 现象 正在 改变 中
- Những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi.
- 幼虫 即将 完成 蜕变
- Ấu trùng sắp hoàn thành lột xác.
- 幼虫 变成 了 蝴蝶
- Ấu trùng đã biến thành bướm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
形›
疾›
痢›
虫›