Đọc nhanh: 形质 (hình chất). Ý nghĩa là: thiết kế, mẫu đơn, kết cấu.
形质 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thiết kế
design
✪ 2. mẫu đơn
form
✪ 3. kết cấu
structure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 形质
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
质›