Đọc nhanh: 异心 (dị tâm). Ý nghĩa là: suy nghĩ gian dối; dị tâm. Ví dụ : - 怀有异心 trong lòng có suy nghĩ gian dối
异心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. suy nghĩ gian dối; dị tâm
不忠实的念头
- 怀有异 心
- trong lòng có suy nghĩ gian dối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异心
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 怀有异 心
- trong lòng có suy nghĩ gian dối
- 他 的 异常 表现 让 人 担心
- Hành vi khác thường của anh ấy khiến mọi người lo lắng.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
⺗›
心›
ngoại tình (không trung thành với người yêu, thời xưa chỉ bầy tôi cấu kết với kẻ địch bên ngoài)ngoại tâm (tâm của đường tròn ngoại tiếp)
không trung thực; không thực lònghai lòng; không chuyên tâm; thay lòng đổi dạ; nhị tâm
không trung thực; hai lòng; không thực tâm; chân trong chân ngoàikhông chuyên tâm; thay lòng đổi dạ