Đọc nhanh: 贰心 (nhị tâm). Ý nghĩa là: không trung thực; không thực lòng, hai lòng; không chuyên tâm; thay lòng đổi dạ; nhị tâm.
贰心 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. không trung thực; không thực lòng
不忠实
✪ 2. hai lòng; không chuyên tâm; thay lòng đổi dạ; nhị tâm
不专心;三心二意
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贰心
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
- 一 想到 叫 孩子 遭罪 我 心里 就 难受
- Khi nghĩ đến việc con cái phải chịu đựng khổ cực, lòng tôi cảm thấy khó chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
贰›