Đọc nhanh: 异型 (dị hình). Ý nghĩa là: dị hình; dị dạng. Ví dụ : - 异型钢 thép dị hình. - 异型砖 gạch dị hình
异型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dị hình; dị dạng
通常指某些材料截面形状不同于常见的方形、圆形的形状
- 异型 钢
- thép dị hình
- 异型 砖
- gạch dị hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异型
- 异型 钢
- thép dị hình
- 他 不是 异教徒
- Anh ấy không phải là một kẻ dị giáo.
- 异型 砖
- gạch dị hình
- 他们 俩 有 殊异
- Hai người bọn họ có khác biệt.
- 他 今天 的 情绪 异常
- Tâm trạng của anh ấy hôm nay khác thường.
- 她 吐 槽 了 他 的 怪异 发型
- Cô ấy châm biếm kiểu tóc kỳ lạ của anh ấy.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
- 他 个子 好像 很 高 暖 男 的 类型
- Dáng anh ấy rất cao, lại là loại goodboy nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
异›