异型 yìxíng
volume volume

Từ hán việt: 【dị hình】

Đọc nhanh: 异型 (dị hình). Ý nghĩa là: dị hình; dị dạng. Ví dụ : - 异型钢 thép dị hình. - 异型砖 gạch dị hình

Ý Nghĩa của "异型" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

异型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dị hình; dị dạng

通常指某些材料截面形状不同于常见的方形、圆形的形状

Ví dụ:
  • volume volume

    - 异型 yìxíng gāng

    - thép dị hình

  • volume volume

    - 异型 yìxíng zhuān

    - gạch dị hình

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异型

  • volume volume

    - 异型 yìxíng gāng

    - thép dị hình

  • volume volume

    - 不是 búshì 异教徒 yìjiàotú

    - Anh ấy không phải là một kẻ dị giáo.

  • volume volume

    - 异型 yìxíng zhuān

    - gạch dị hình

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ yǒu 殊异 shūyì

    - Hai người bọn họ có khác biệt.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 情绪 qíngxù 异常 yìcháng

    - Tâm trạng của anh ấy hôm nay khác thường.

  • volume volume

    - cáo le de 怪异 guàiyì 发型 fàxíng

    - Cô ấy châm biếm kiểu tóc kỳ lạ của anh ấy.

  • volume volume

    - 交通 jiāotōng zài 白天 báitiān de 那个 nàgè 时段 shíduàn 有些 yǒuxiē 异常 yìcháng 顺畅 shùnchàng

    - Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.

  • volume volume

    - 个子 gèzi 好像 hǎoxiàng hěn gāo nuǎn nán de 类型 lèixíng

    - Dáng anh ấy rất cao, lại là loại goodboy nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNG (一弓土)
    • Bảng mã:U+578B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao